来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
what's in your mind?
bạn đang nghĩ gì
最后更新: 2017-03-09
使用频率: 2
质量:
参考:
what's really in your mind?
điều j thực sự trong đầu cậu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what's on your mind?
bạn đang lo lắng gì vậy?
最后更新: 2016-08-22
使用频率: 1
质量:
参考:
- what's on your mind?
anh nghĩ gì thế? vợ và con, thưa ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
in your mind.
trong suy nghĩ của cậu ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so what's on your mind?
vậy anh đang gặp chuyện gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- what's in your heart.
- huynh đang nghĩ gì...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- so what's on your mind?
- vậy cô muốn gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
say what's in your heart.
những lời lúc trước không nói, bây giờ phải nói.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and what's in your basket?
cho tôi xem với.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i know what's on your mind.
lên máy bay đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so, what's on your mind, paul?
có chuyện gì vậy, paul?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what in your room ! ?
rốt cuộc trong phòng của mấy người bị làm sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so, donnie, what's on your mind?
donnie, anh đang nghĩ gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what changed your mind?
cái gì làm cho em đổi ý?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what, in your bedroom?
sao, trong phòng ngủ của anh sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what is on your mind? !
con mất trí à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- your mind.
- trí óc của ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- what's on your minds?
- các người đang nghĩ gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what's in your heart doesn't count.
có gì trong tim cũng chả là gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: