您搜索了: what's your likes and dislikes in a relationship (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

what's your likes and dislikes in a relationship

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

- being in a relationship.

越南语

- một phần của mối quan hệ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my god, you're in a relationship.

越南语

anh có người yêu rồi à.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- 'cause you're in a relationship?

越南语

-chúng ta có thể liên lạc không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you in a relationship right now?

越南语

bây giờ các bạn có tình cảm với nhau rồi phải không?

最后更新: 2013-05-18
使用频率: 1
质量:

英语

you have to take chances in a relationship.

越南语

Đôi khi anh phải liều trong chuyện tình cảm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you said you didn't wanna be in a relationship.

越南语

anh nói không muốn chúng ta quá gần gũi !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i was in a relationship he was violent so now i'm not.

越南语

tôi đã có một mối quan hệ hắn là người bạo lực vì vậy bây giờ tôi không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

believe me, i'd love to have no interest in a relationship.

越南语

tin anh đi, anh thích việc không thích thú với chuyện bồ bịch

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

[chuckles] get him to name a girlfriend, someone he's been in a relationship with.

越南语

hỏi anh ta tên của người bạn gái, người mà anh ta từng hẹn hò.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you think it's strange you've been in a relationship for years and you have to lie about vegas?

越南语

cậu có nghĩ là không bình thường khi bọn cậu đã yêu nhau được 3 năm... mà cậu vẫn phải nói dối về chuyện tới vegas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

maybe you get to a point in a relationship where it's too late to have sex.

越南语

có khi anh tới một điểm nào đó trong mối quan hệ... mà nó đã quá trễ cho việc quan hệ. anh hiểu không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i don't know, that thing about how honesty in a relationship creates intimacy?

越南语

mình không biết, chuyện về sự chân thành trong mối quan hệ tạo nên sự gắn kết?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

'cause i'm in a permanently, semi-- - i'm in a relationship, kind of.

越南语

vì tớ đang có mối quan hệ ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i've been in a relationship since you had a ponytail and were playing dave matthews on your mama's casio.

越南语

tôi đã có bạn gái vào cái thời cậu để tóc đuôi ngựa đấy và chơi dave matthews trong sòng bài của mẹ cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

maybe you just think they're stupid because you've never been in a relationship long enough to develop them.

越南语

có lẽ em nghĩ nó ngớ ngẩn vì em chưa từng có một mối quan hệ nào dài như tụi anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a natalie was a term that sean had coined for any sexual encounter that happened with a girl you weren't in a relationship with.

越南语

natalie là từ sean dành để chỉ mọi va chạm về giới tính diễn ra giữa bạn và một cô gái không quen biết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

or you're rich, you live in some fantastic apartment, but you have to be, good god, you have to be in a relationship.

越南语

hay là giàu sụ, sống trong căn nhà hoành tráng, nhưng lại phải, chúa ơi, phải duy trì một mối quan hệ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you know, amy, sometimes when you're in a relationship with someone you really care about, the sucky part is, it leaves you open to getting hurt.

越南语

cậu biết đó, amy, thỉnh thoảng, khi cậu ở trong 1 mối quan hệ với ai đó mà cậu thật sự quan tâm, phần tệ hại là nó có thể làm cậu bị tổn thương

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

see a girl with the type breasts they like and they put her in a fancy car... and they buy her some expensive food and then lie about money.

越南语

gặp cô gái với bộ ngực đẹp, họ sẽ mời cô ấy đi chiếc xe sang trọng... mời cô ấy những món ngon, đắt tiền và nói dối rằng mình giàu có.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my proposal to the actors was: 'okay, we're going to be in a room [and] we're going to do this strange thing, but every molecule of what you create will be what your character does.

越南语

Đề nghị của tôi với các diễn viên là: 'ok, chúng ta sắp bước vào một căn phòng [và] chúng ta sắp làm chuyện ngược đời, nhưng mỗi phân tử của những gì bạn tạo ra sẽ là những gì mà nhân vật của bạn thể hiện.

最后更新: 2012-09-08
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,777,602,645 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認