您搜索了: what’s on tv (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

what’s on tv

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

mum's on tv.

越南语

m¹ lên tv

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what's on tv?

越南语

tv có gì không ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's dad on tv.

越南语

bố trên tivi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

on tv.

越南语

- Ông trên tv.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

man on tv:

越南语

và trong các tin tức khác, chi tiết liên quan đến câu chuyện sống sót trên hoang đảo mà tất cả quí vị được biết...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- go on tv.

越南语

hãy lên tv.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

man (on tv):

越南语

giống như "người hùng" của tôi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

when she's on tv, saying:

越南语

khi bà ấy lên tv và nói:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's us. we're on tv.

越南语

chúng ta đang xuất hiện trên tv.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- oh? - on tv.

越南语

qua truyền hình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

mariko on tv:

越南语

tôi biết rằng mục đích hàng đầu của 1 công ty là kiếm lời..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you were on tv.

越南语

- anh đã được lên tv.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-brÜno on tv:

越南语

cô thế nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you're on tv.

越南语

- anh có xem tv không? - không

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

last night, on tv,

越南语

tối qua tôi có xem tivi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you have been on tv.

越南语

- tôi đã thấy ông trên tv.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

(man on tv) 'loco!

越南语

(man on tv) 'loco!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that jackass is on tv.

越南语

giờ cậu ta được lên tv.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

[ woman on tv ] yes !

越南语

[ tiếng nữa trên tv ] Đúng rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'll see you on tv.

越南语

tôi sẽ gặp cô trên tv.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,263,367 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認