您搜索了: what are u looking for (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

what are u looking for

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

what are we looking for?

越南语

- chúng ta đang tim cái gì thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- what are they looking for?

越南语

các anh đang tìm gì vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so what are we looking for?

越南语

vậy chúng ta đang tìm gì đây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

okay, what are we looking for?

越南语

Được rồi, giờ chúng ta tìm kiếm cái gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- just what are you looking for?

越南语

- cô muốn tìm một căn hộ như thế nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- so, what are you looking for?

越南语

- thế anh đang tìm ai?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what are we looking for again?

越南语

cô tìm gì ở đây vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what are you looking for,simone?

越南语

em muốn gì, simone?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- what are we looking for exactly?

越南语

chính xác là cậu đang tìm gì thế ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

inspector chan, what are you looking for?

越南语

sếp trần. anh tìm gì cứ nói với tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what are u doing?

越南语

cậu đang làm gì thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what are u saying yaar?

越南语

anh nhầm rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are u busy ?

越南语

nếu bạn không phiền

最后更新: 2020-01-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

are u impotent?

越南语

- anh bị bất lực sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

no are u a gay?

越南语

không. - anh bị pê đê sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

no..who are u guys?

越南语

thầy có biết tên và số báo danh bọn em không? không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

wat are u doing yaar?

越南语

Đó là một lời thách thức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

are u in touch with her?

越南语

- cậu còn liên lạc với cô ấy không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

stop....where are u going? ..

越南语

chờ đã, tôi chưa xong với cậu đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

wat? ..wat are u staring at?

越南语

bây giờ thì em đeo cái thứ cổ lỗ của em cho bữa tối đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,837,557 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認