您搜索了: what did you say let's start again (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

what did you say let's start again

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

let's start again.

越南语

hãy bắt đầu lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

let's start again!

越南语

thêm lần nữa đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- let's start again.

越南语

chúng ta bắt đầu lại nào. samuel ở đâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what did you say again?

越南语

anh vừa nói gì nữa thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what did you say? say it again!

越南语

cô vừa nói gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

let's start again from the beginning.

越南语

hãy bắt đầu lại từ đầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what did you say

越南语

noi xao , noi doi

最后更新: 2022-05-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what did you say?

越南语

- Ông vừa nói gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

英语

what did you say your name was again? mills.

越南语

- Ông nói tên ông là gì nhỉ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what did you say? ��

越南语

tôi không biết

最后更新: 2023-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

maybe we got off on the wrong foot. let's start again.

越南语

chắc mình bước sai bước thôi, hãy thử lại từ đầy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- sylar. - what did you say your name was again,mister...

越南语

tôi sẽ gọi điện cho chồng tôi và nói với ông ấy là anh sẽ ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,341,427 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認