尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
what do you do in vietnam
bạn làm gì ở việt nam
最后更新: 2018-05-28
使用频率: 1
质量:
参考:
what do you do for work?
anh làm công việc gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what do you do now, for work?
vậy hiện tại anh đang làm công việc gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what do you do for work, mr. boreman?
Ông làm nghề gì, ông boreman?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what do women reallywant?
phụ nữ thật sự muốn gì nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what do you do for so fun
rat dep
最后更新: 2020-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
what do we do for decorations?
chúng tôi kiếm đâu ra đồ trang trí?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what do you do for a living
cám ơn vì đã gửi tin nhắn cho chúng tôi
最后更新: 2023-07-02
使用频率: 1
质量:
参考:
- what do you do for money?
- cậu kiếm tiền bằng cách nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what do you do for a living?
anh làm gì để kiếm sống?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what do you do for... your stomach?
anh làm gì với cái bụng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what do these people do for fun?
họ làm gì cho đỡ chán nhỉ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so, what do you do for a living?
- vậy còn cô ? đi công tác à ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and now you will work in vietnam always?
những bức ảnh này là do bạn chụp ư?
最后更新: 2018-09-26
使用频率: 1
质量:
参考:
so, what do they makeyou do for all this?
vậy thì cậu làm gì với cả đống đồ chơi này?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and what do i tell him i do for a job?
- tôi nói sao với nó về nghề của mình?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mr. reilly, what do you do for a living?
- anh reily, anh làm gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
besides explosives, what do you do for de gaulle?
ngoài chất nổ ra, cô có làm gì cho de gaulle không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so, what do you think i do for a living, kid?
vậy con nghĩ cha làm gì để kiếm cơm hả nhóc?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have some opportunities for work in winnipeg.
bố có cơ hội để làm việc ở thủ phủ winnipeg.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: