来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
what do you have for breakfast?
Ở đây ăn điểm tâm có món gì?
最后更新: 2016-02-13
使用频率: 1
质量:
what do you have?
anh có gì nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- what do you have?
- các anh có gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what do you guys want for breakfast?
nó hoạt động rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what do you have chura
co vo con gi chura
最后更新: 2020-07-02
使用频率: 1
质量:
参考:
what do you have for me?
- anh có gì cho tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- what do you have for me?
- có tin gì cho tôi nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so what do you have for me?
mày đã làm được gì rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
aram, what do you have for me?
aram , có gì mới ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- what do you have in your hand?
what do you have in your hand?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what, do you have, like, the flu?
cô có bị cúm không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what do you have against capitalism?
cái gì làm cho chị chống lại chủ nghĩa tư bản?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
now, what do you have against me?
em có gì chống lại anh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- what do you have in the basket?
- Ông có gì trong giỏ vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- it's jack. - what do you have?
chuyện gì, jack?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mr. donner, what do you have for me?
-Ông có ý kiến gì không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what do you have against tyson anyway?
cậu làm gì mà ghét tyson thế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm getting hungry. - what do you have today?
món gì thế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what do you have in there? what do you have in there?
mày có gì ở trỏng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: