您搜索了: what if i choose not to comply (英语 - 越南语)

英语

翻译

what if i choose not to comply

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

what if i promise not to--

越南语

nếu con hứa sẽ ko...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

wait. what happens if i choose not to give a speech?

越南语

có sao không nếu tôi không đọc diễn văn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and if i should choose not?

越南语

nếu ta nói "không" thì sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

- no, i choose not to do it.

越南语

không. tôi chọn không làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and what if i decided not to come?

越南语

và nếu tôi quyết định không tới thì sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so i choose not to be her daughter.

越南语

vậy nên em chọn mình không là con gái của bà ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what if i asked you not to do this?

越南语

nếu ta bảo ngài đừng làm thế nữa thì sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what if i go to europe?

越南语

nếu mình đến được châu âu thì sao ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how do you choose not to feel?

越南语

anh làm thế nào để chọn không cảm nhận gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what if i am?

越南语

lỡ thế thì sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- what if i am?

越南语

- nếu tôi đi thì sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what if i lose r?

越南语

lỡ thích em mất rồi

最后更新: 2023-01-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what if i do, huh?

越南语

Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi làm thế, hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- what if i insist?

越南语

kế hoạch đã lên hết rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- so, what if i am?

越南语

- nếu vậy thì sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

maybe. what if i do?

越南语

có lẽ vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and what if i don't?

越南语

và nếu ta không trả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

well, what if i didn't?

越南语

vậy nếu anh không có?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- what if i fuck you anyway?

越南语

Điều gì sẽ sảy ra nếu anh làm điều đó với em chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- what if i can't sleep?

越南语

- nếu mà tớ không ngủ được?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
9,155,594,500 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認