您搜索了: what is an emergency (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

what is an emergency

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

this is an emergency.

越南语

Đây là tình huống khẩn cấp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

is it an emergency?

越南语

nó khẩn cấp chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- it is an emergency!

越南语

- Đây là một trường hợp khẩn cấp!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

an emergency.

越南语

khẩn cấp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- an emergency.

越南语

- một trường hợp khẩn cấp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this is an emergency, okay.

越南语

Đây là trường hợp khẩn cấp, mike

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

911, what is your emergency?

越南语

911 xin nghe, trường hợp khẩn cấp của bạn là gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- 911, what is your emergency?

越南语

- 911, trường hợp của bạn là gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in an emergency.

越南语

cực chẳng đã.

最后更新: 2013-04-27
使用频率: 1
质量:

英语

repeat, this is an emergency.

越南语

nhắc lại, đây là tình huống khẩn cấp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

yeah, no, this is an emergency.

越南语

Ờm, không thực ra đâu là một trường hơp khẩn cấp

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

look, this is an emergency, okay?

越南语

Đây là trường hơp khẩn cấp, được chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i repeat, this is an emergency.

越南语

lập lại, tình trạng khẩn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

declaring an emergency.

越南语

báo động khẩn cấp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- we have an emergency.

越南语

- chúng tôi có chuyện khẩn cấp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- what is an arsonist?

越南语

- một tên phóng hỏa là gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no, but it is an emergency, george.

越南语

không, nhưng đây là trường hợp khẩn cấp, george.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- touche. this is an emergency evacuation.

越南语

mọi người hăny di tản khẩn cấp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's just, this is an emergency, and...

越南语

nhưng đây là trường hợp khẩn cấp

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's an emergency, sir.

越南语

Đây là điện thoại khẩn cấp, thưa ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,929,428 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認