您搜索了: what is the winter like in your country (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

what is the winter like in your country

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

what time is it in your country

越南语

chỗ tôi ở đang 21 giờ 33 nè

最后更新: 2022-03-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what time is it in your country?

越南语

ở việt nam còn sớm

最后更新: 2020-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what time is it in your country now

越南语

tôi hỏi bạn vì tôi muốn biết thời gian chính xác chúng ta sẽ chơi

最后更新: 2021-03-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what is your country now?

越南语

đất nước của bạn bây giờ là mấy gờ ?

最后更新: 2018-08-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

e is it in your country now

越南语

bây giờ nước bạn là mấy giờ

最后更新: 2021-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what is your country's strength?

越南语

Điểm mạnh của đất nước bạn là gì?

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what is in your hand?

越南语

tay em cầm gì vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

like the sioux indians in your country.

越南语

như người da đỏ sioux ở đất nước của anh vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what is in your pocket?

越南语

cái gì trong túi ông?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what is chao in your languege

越南语

tôi k hỉu j hết

最后更新: 2021-12-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what is the weather like in ho chi minh city?

越南语

thời tiết ở thành phố hồ chí minh như thế nào tháng 4

最后更新: 2020-01-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what is the name of your firm ?

越南语

công ty của anh ở new york tên là gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

is there a lot of disease in your country?

越南语

bên quốc gia của bạn có bệnh dịch nhiều không

最后更新: 2021-08-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what is that you have in your hand?

越南语

cậu cầm gì trong tay thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what is your aim to become in your life

越南语

mục tiêu của bạn là trở thành gì trong cuộc sống của bạn

最后更新: 2020-09-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

dear god, what is it like in your funny little brains?

越南语

chúa ơi, bộ não nhỏ bé đáng cười của anh giống gì thế, thật nhàm chán.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"what is the purpose of your visit?"

越南语

em tới mĩ làm gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

the revolutionary council has taken over the power in your country.

越南语

- slimane nghe đây. hội đồng cách mạng đã chiếm được quyền hành ở nước ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- like in your movies!

越南语

- giống trong phim của anh hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

like in your first novel.

越南语

như trong cuốn tiểu thuyết trước của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,088,642 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認