您搜索了: what is time in your country vietnam now (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

what is time in your country vietnam now

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

what time is it in your country now

越南语

tôi hỏi bạn vì tôi muốn biết thời gian chính xác chúng ta sẽ chơi

最后更新: 2021-03-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what is your country now?

越南语

đất nước của bạn bây giờ là mấy gờ ?

最后更新: 2018-08-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

e is it in your country now

越南语

bây giờ nước bạn là mấy giờ

最后更新: 2021-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what time is it in your country?

越南语

ở việt nam còn sớm

最后更新: 2020-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what is your country's strength?

越南语

Điểm mạnh của đất nước bạn là gì?

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what is in your hand?

越南语

tay em cầm gì vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what is in your pocket?

越南语

cái gì trong túi ông?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what is chao in your languege

越南语

tôi k hỉu j hết

最后更新: 2021-12-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- what is that in your hand?

越南语

anh đang cầm gì thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

is there a lot of disease in your country?

越南语

bên quốc gia của bạn có bệnh dịch nhiều không

最后更新: 2021-08-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what is that you have in your hand?

越南语

cậu cầm gì trong tay thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what is your aim to become in your life

越南语

mục tiêu của bạn là trở thành gì trong cuộc sống của bạn

最后更新: 2020-09-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

like the sioux indians in your country.

越南语

như người da đỏ sioux ở đất nước của anh vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

really, what is time?

越南语

thời gian là gì chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

people in your country do not like conversation?

越南语

người ở nước anh không thích trò chuyện sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

those two words mean anything in your country?

越南语

chỉ hai từ đó thôi, nói lên toàn bộ ý nghĩa của cái đất nước này?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

agriculture is still a big business in your country, isn't it?.

越南语

nông nghiệp vẫn là một ngành kinh doanh quan trọng ở nước bạn, phải không?.

最后更新: 2014-05-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

dear god, what is it like in your funny little brains?

越南语

chúa ơi, bộ não nhỏ bé đáng cười của anh giống gì thế, thật nhàm chán.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

in your country 1000 rupees is equal to 3 rupees in your country

越南语

tôi có một sự thật cho bạn

最后更新: 2021-06-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what is time travel but your pathetic attempt to control the world?

越南语

thế cái gì là du hành vượt thời gian khi sự thống thiết của ngươi đang cố gắng kiểm soát thế giới xung quanh ngươi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,799,493,472 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認