来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
what is...
cái gì..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量:
what is--
chuyện gì...
最后更新: 2024-01-31
使用频率: 6
质量:
- what is...
anh có cái gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- what is?
- cái gì lạ cơ?
最后更新: 2024-01-31
使用频率: 1
质量:
what is fte
fte là gì
最后更新: 2017-04-03
使用频率: 4
质量:
参考:
this is work.
chuyện công việc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what is knn?
knn lÀ gÌ?
最后更新: 2021-12-25
使用频率: 1
质量:
参考:
well, what is?
chà, vậy phải làm sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- what is what?
- gì là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- well, what is?
- vậy thì cái gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what is english
tiếng anh là gì
最后更新: 2019-12-17
使用频率: 1
质量:
参考:
where what is?
cái gì ở đâu cơ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how is work today
công việc hôm nay như thế nào
最后更新: 2022-01-09
使用频率: 1
质量:
参考:
all he does is work.
Ý em là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
idling away is work also.
- nghỉ ngơi nhưng cũng làm việc mà
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
leon, all we do is work.
leon, nghỉ tí đi chú.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
all i want to do is work.
tôi chỉ muốn làm việc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
girl, all you ever do is work.
cô gái à, cậu chỉ có làm việc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- finding a relationship is work.
- tìm kiếm 1 mối quan hệ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-girl, all you ever do is work.
- cậu chỉ biết làm việc thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: