您搜索了: what is your work (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

what is your work?

越南语

công việc của anh là gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how is your work

越南语

tôi có nhiều công việc phải giải quyết nhưng thôi thích mỗi ngày đều bận rộn

最后更新: 2021-05-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what is your name?

越南语

- cô tên gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

英语

what is your... plan?

越南语

kế hoạch của cháu là gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what is your husband's work

越南语

ko co chong lyrics hon

最后更新: 2023-10-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what is your facebook

越南语

bạn muốn tìm mối quan hệ gì

最后更新: 2020-12-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

this is your work now.

越南语

bây giờ đây là công việc của con.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what is your appearance?

越南语

hình dáng bạn như thế nào?

最后更新: 2020-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

.what is your occupation?

越南语

.what is your occupation?

最后更新: 2020-09-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

- what is your problem?

越南语

- anh có vấn đề gì vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you mean, this is your work...

越南语

anh muốn nói, đây là công việc...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

so how autobiographical... is your work, salman?

越南语

ông salman?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what is yours, exactly?

越南语

việc của cô là gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

your work's what's important.

越南语

vâng, việc của anh mới quan trọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,529,222 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認