来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- what makes this?
- chuyện gì vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it is what makes me strong.
số mệnh của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you know what makes me crazy?
cậu biết cái gì làm tôi điên lên không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- this is what makes me feel safe.
- cái này làm em cảm thấy được an toàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what makes him jump?
Điều gì làm cho hắn ta nhảy cồ cồ lên thế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-what makes you that?
- tôi yêu thích pháp luật. tôi hiểu luật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what makes you think
Điều gì làm cô nghĩ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what makes one mature.
tình yêu làm cho con người trưởng thành hơn.
最后更新: 2012-06-06
使用频率: 1
质量:
what makes us proud?
what makes us proud?
最后更新: 2021-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
what makes you think...?
- me? no. - sao em lại nghĩ thế...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- this what makes you hot?
- nó làm mày cảm thấy hot?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you know what makes me happy, richie?
cậu biết cái gì làm mình vui ko richie?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do what makes you happy.
làm những gì cậu thấy vui.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i don't know what makes me happier.
- tôi không biết điều gì khiến tôi hạnh phúc hơn nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
here's what makes sense.
Đây là điều có lý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm gonna find out what makes it tick!
ta sẽ tìm ra bí ẩn của nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i guess that's what makes me special.
- tôi đoán nó khiến tôi đặc biệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's what makes us human.
Đó là cái khiến ta là con người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- that's what makes you stupid.
- bởi vậy mới nói anh ngu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and we're gonna find out exactly what makes you... tick.
chúng tôi sẽ xé nhỏ anh ra, gabriel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: