您搜索了: what rates they can accept (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

what rates they can accept

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

they can accept the truth.

越南语

chúng có thể chấp nhận sự thật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what they can do?

越南语

- yeah, giống như sở thích riêng và... các kĩ năng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can accept it.

越南语

tôi chấp nhận điều đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they can.

越南语

chúng có thể lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can accept any paid job.

越南语

tôi có thể nhận bất kỳ công việc co trả lương nào.

最后更新: 2014-07-15
使用频率: 1
质量:

英语

- i can do what they can do.

越南语

- bây giờ thì em loại nó ra khỏi em chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it says what they can put back in.

越南语

bây giờ phải xác định lại thế nào là cho nội tạng...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so they can-

越南语

glenda sẽ muốn cô đi với tôi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so glad you can accept my invitation.

越南语

mừng vì anh chấp nhận lời mời của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- well, they can.

越南语

- có thể đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- yes, they can!

越南语

- có thể mà!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- they can not stop

越南语

bọn khốn này sẽ không ngừng lại đâu. lặp lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- but they can wait.

越南语

-việc ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- okay. if they can...

越南语

- vậy nếu họ có thể...?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

people do what they did before as best they can.

越南语

người ta làm những việc họ từng làm một cách tốt nhất có thể.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- they can do nothing.

越南语

- họ đều bó tay. - nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

amazing what they can make with soya beans these days.

越南语

- chắc là đã mua đứt rồi! thật là tuyệt vời cái họ có thể chế tạo bằng đậu nành vào thời buổi này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and what i do ... i do not know if they can see it.

越南语

không biết nó có thấy không

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

let's ship it off to langley, see what they can find.

越南语

chuyển hết tới langley xem họ có tìm được gì không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we're gonna show you what they can do. go ahead boys.

越南语

Để xem nó làm được những gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,419,471 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認