您搜索了: what you know how many messages i have sent you (英语 - 越南语)

英语

翻译

what you know how many messages i have sent you

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

do you know how many customers i have? ...

越南语

biết tôi có bao nhiêu khách đang chờ không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you know how many hits i got?

越南语

biết có bao nhiêu người xem không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you know how many people i have killed?

越南语

anh có biết tôi đã giết bao nhiêu người không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you know how many kids you have?

越南语

anh có biết mình có bao nhiêu đứa con không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you know how many stories i have from working here?

越南语

mày có biết đã có bao nhiêu chuyện xảy ra từ khi tao làm ở đây chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you know how many times

越南语

dì có biết con đã chờ bao lâu để gặp lại hắn không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you know how long i have hunted him?

越南语

cô có biết tôi đã săn đuổi hắn bao lâu rồi không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you know how many men i've killed?

越南语

cô có biết tôi đã giết bao nhiêu người không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you know how many diapers i've changed?

越南语

anh có biết tôi đã phải thay bao nhiêu cái tã không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- do you know how many got away?

越南语

- bao nhiêu người trốn được?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you know how many fucking times...

越南语

- cậu biết bao nhiêu lần ngớ ngẩn rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-you know how many people are here?

越南语

- Ông có biết là có bao nhiêu người đang ở đây không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you know how many kids your mother had?

越南语

anh có biết mẹ anh có bao nhiêu đứa con không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you know how many fools have tried to vanquish my brother?

越南语

anh có biết bao kẻ ngốc đã cố đánh bại anh trai em?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you know how many people i've rejected for this programme?

越南语

anh có biết tôi đã từ chối bao nhiêu người rồi không? - không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have sent you my diamonds but you are not responding

越南语

chỉ có chương trình riêng tư tôi sẽ thêm cho bạn thêm kim cương sau chương trình

最后更新: 2024-04-17
使用频率: 1
质量:

英语

do you know how many airlines have been hijacked in the last three years?

越南语

anh có biết là có bao nhiêu máy bay đã bị cướp vào 3 năm rôi không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you know how many camps there were in europe?

越南语

anh có biết đã có bao nhiêu trại tập trung ở châu Âu không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you know how many fences there are in this county?

越南语

bà biết ở hạt này có bao nhiêu hàng rào không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you know how many honeymooners they've had since us?

越南语

Đừng quan tâm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,891,279,000 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認