您搜索了: what you worry about at school (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

what you worry about at school

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

that's what you worry about?

越南语

Đó là điều cô lo ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you worry about you.

越南语

anh nên lo cho anh thì hơn .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

berk is what you need to worry about.

越南语

xứ berk mới là nơi con cần lo lắng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

did you worry about me?

越南语

anh đã lo lắng cho em?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's what you should worry about.

越南语

- vậy hãy ra đây và kể cho chúng tôi những gì cô đã biết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you worry about a moment.

越南语

cha lo về 1 khoảnh khắc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

why do you worry about it?

越南语

sao anh lại lo chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you worry about everybody else.

越南语

- Ông toàn lo lắng cho người khác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-don't you worry about that

越南语

- Đừng lo về chuyện đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- don't you worry about it.

越南语

con ko muốn mẹ lo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't you worry about kevin.

越南语

Đừng bận tâm về kevin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- fine, you worry about your casserole.

越南语

tốt, cô thì lo cho món thịt hầm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you don't you worry about him.

越南语

- con cứ yên tâm về tên đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- don't you worry about it, love.

越南语

- Đừng bận tâm chuyện đó, cưng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't you worry about that, turtle.

越南语

anh đừng lo chuyện đó, turtle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't you worry about a thing."

越南语

"Đừng lo về chuyện đó."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

and don't you worry about your friend.

越南语

và khỏi lo về bạn của ngươi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- don't you worry about... no, really.

越南语

-thôi, thôi mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't you worry about him, all right?

越南语

Đừng lo về ông ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't worry about failing.

越南语

Đừng buồn vì thi trượt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,338,601 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認