来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
what your age dear
qual a sua idade querida
最后更新: 2020-11-04
使用频率: 1
质量:
参考:
but what's your job?
nhưng giờ cậu làm gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what's your job description?
công việc của các cậu là làm gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so, what's your job here?
vậy, công việc của cô là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do you know what your job is?
cô có biết công việc của mình là gì chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what's your 20?
các anh ở đâu rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what's your name
gì vậy ba
最后更新: 2022-09-19
使用频率: 1
质量:
参考:
what's your, uh...
các anh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what's your reason?
hay ngoài đời cũng vậy?
最后更新: 2020-07-14
使用频率: 1
质量:
参考:
what's your number
chưa bao giờ tôi muốn
最后更新: 2022-04-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mr.choi young ho - yes,sir what's your job?
- anh su yang chan. - vâng. bên ngoài xã hội anh vốn làm nghề gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you still haven't told me what your job is.
- anh vẫn chưa nói nhiệm vụ của anh là gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my name is dr dickens bruce , what's your name my dear friend?
my name is dr dickens bruce, what's your name my dear friend?
最后更新: 2021-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
what's yours ?
what's yours?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- what's yours?
- còn cậu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
whats your problem
dang ban om gai
最后更新: 2023-02-16
使用频率: 1
质量:
参考:
so, what's yours?
sao, kể đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what's yours? bernard.
bernard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: