您搜索了: whatever your age (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

whatever your age

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

whatever your will.

越南语

ông muốn sao cũng được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

whatever your decision.

越南语

với bất cứ quyết định nào của ngài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

or whatever your name is!

越南语

hoặc tên anh là gì gì đó! anh lừa dối tôi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

at your age.

越南语

Ở vào tuổi này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

act your age!

越南语

Đừng như lũ trẻ con vậy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

pay you whatever your rate is.

越南语

sẽ trả cho anh bất cứ giá nào anh đưa ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

thanks, whatever your name is.

越南语

cảm ơn, dù tên cô là gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what your age dear

越南语

qual a sua idade querida

最后更新: 2020-11-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i was your age.

越南语

cô biết tôi đã làm gì không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

whatever your thoughts, cast them out.

越南语

hãy vứt chúng đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- about your age.

越南语

- cỡ tuổi cậu thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i, at your age ...

越南语

- khi ở tuổi con ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

or decker, or whatever your name is.

越南语

hay decker hay bất cứ tên gì ngươi có .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

drunk at your age.

越南语

chừng nào tới tuổi hãy uống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

whatever your brother told you was wrong.

越南语

cho dù em trai anh ta nói gì với con thì đều là sai cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- lied about your age.

越南语

- khai gian tuổi của mình?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

build away, whatever your name is. - whoa!

越南语

- hãy tạo nó, nếu như anh muốn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

after all at your age.

越南语

hơn nữa, với cuộc sống mới này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

may i ask your age, sir?

越南语

tôi xin phép hỏi tuổi của ông được không, thưa ông?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you look younger than your age

越南语

bạn cao bao nhiêu vậy, tôi cao 1,75 m

最后更新: 2020-09-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,725,053,902 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認