您搜索了: when can you make a recharge then (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

when can you make a recharge then

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

can you make a baby?

越南语

mày có làm em bé được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- can you make a decision?

越南语

- anh có thể đưa ra quyết định?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can you make me a tulip?

越南语

cậu có thể làm cho tôi chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can you make it?

越南语

- cậu đi được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can you make 'em?

越南语

rèn được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but how big can you make a telescope?

越南语

nhưng liệu chúng ta có thể làm một kính thiên văn lớn đến bao nhiêu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

when can you come back?

越南语

khi nào bạn có thể quay lại?

最后更新: 2010-04-27
使用频率: 1
质量:

英语

then when can you call me

越南语

hôm nay tôi rất bận

最后更新: 2023-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- can you make it work?

越南语

ngươi có thể làm cho nó hoạt động không? nó được làm bởi người anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you make it radioactive?

越南语

anh có thể làm nó phóng xạ được ko?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- can you make 'em out?

越南语

- con nhìn thấy rõ không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- can you make it over here?

越南语

- cậu có đến đây được không ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- can you make it, acres?

越南语

- anh đi được không, acres?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

why don't you make a baby?

越南语

sao cậy không có con đi?

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- can you make it inside, jim?

越南语

- anh có thể vô trong được không, jim?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- why don't you make a move?

越南语

- sao cậu không chơi vài chiêu đi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- did you make a survey, dennis?

越南语

- anh có khảo sát chưa, dennis?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

when you make a new model, what do you do with the old one?

越南语

khi anh tạo ra phiên bản mới, anh làm gì với phiên bản cũ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sam, you make a snowman? - goodbye!

越南语

sam, nghe này, làm một người tuyết đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you make me feel good? make me feel good.

越南语

anh có thể làm cho tôi dễ chịu không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,778,885,306 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認