来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
we aim at the heavens!
we aim at the heavens!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
into the heavens.
dẫn tới thiên Đường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fuck the heavens!
mẹ khiếp!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in the heavens."
trên thiên đường."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- we separate the lock from the key.
- ta sẽ tách chiếc khoá khỏi chìa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
towards the heavens.
hướng lên thiên đàng,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- look to the heavens!
- nhìn lên thiên đàng đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let the heavens judge.
Để ông trời phán quyết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let the heavens judge!
hãy để ông trời phán quyết đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i want the heavens to know
ta muốn cho ông trời biết
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the day he made the heavens.
là ngày ngài dựng nên trời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hurry, separate the ships.
mau tách thuyền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
when we meet
khi to quoc can
最后更新: 2021-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
make bread fall from the heavens.
làm bánh mì rơi xuống từ thiên đường đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
... cursing the heavens in futility.
chửi bới trời cao một cách vô ích.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- when we pray.
khi chúng tôi cầu nguyện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no, the heavens should be simple.
không, bầu trời đáng ra nên đơn giản.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
climb high into the heavens, dragon!
bay lên thiên đường, hỡi rồng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
until the gods tumble from the heavens.
cho tới khi thần thánh ngã xuống từ thiên đường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
may the heavens bless you with good health
cầu chúa ban phước lành và sức khoẻ cho anh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: