来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
where are you living
nay cuối tuần anh có đi chơi đâu không
最后更新: 2023-06-10
使用频率: 1
质量:
where are you living?
con ban dang song o đau vậy
最后更新: 2022-02-15
使用频率: 1
质量:
参考:
okay, where are you living?
rồi, giờ anh đang ở đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- where are you living now?
- bây giờ anh đang ở đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so where are you guys living?
hai bố con ở đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
where are you
nuoc ban co nuoc hoa khong
最后更新: 2020-03-15
使用频率: 1
质量:
参考:
- where are you? - living quarters.
Á, trời ơi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
where are you?
Ông đang ở đâu ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- where are you?
anh đang ở đâu vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
who are you living with
gia đình bạn có mấy người
最后更新: 2021-01-25
使用频率: 1
质量:
参考:
so, where you living? layla:
vậy, cô sống ở đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what world are you living in?
- sợ gì chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, are you living with that old man?
Ê, cô đang sống với ông già đó hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
who are you living with in nha trang?
có hay tự nấu ăn ở nhà không?
最后更新: 2021-03-17
使用频率: 1
质量:
参考: