来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
close to.
sát bên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yes. yes. which is close to yours.
phải, khá gần với dự án của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
close to it.
gần như thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
close to yet?
gần tới chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- close to you.
- gần chỗ anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
close to godliness.
ngon lành.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
stay close to me!
Đứng sát vào tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my capillaries are close to the skin.
mạch máu của tôi cũng gần với da lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"and close to me"
♪ và ở kế bên anh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
relocate close to us
Ý nghĩa của nó do
最后更新: 2021-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
close to the heart.
Đặt gần tim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
# so close to reaching
# thật gần để chạm tới
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- someone close to you.
một người nào đó rất gần ông. - kem?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- how close to the pack?
- khoảng cách với bọn chúng là bao xa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- it's close to here.
- sắp đến rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gotten close to velcoro?
có tiếp cận được velcoro không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
girls like you are close to being prostitutes.
những cô gái như cô cũng gần như gái điếm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
andrea was close to dying.
andrea lúc đó đang trong tình trạng nguy kịch đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
# so close to feeling alive
# thật gần để cảm nhận
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's getting close to me.
hắn đang ở rất gần mình
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: