您搜索了: which may not be (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

which may not be

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

images may not be

越南语

Ảnh sẽ không được in chính xác hoặc hoàn thiện.

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

英语

it may not be safe.

越南语

mắt nhìn thôi đã không an toàn rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all may not be lost yet.

越南语

mọi chuyện còn chưa kết thúc đâu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- it may not be important.

越南语

-hãy nói với anh đi, mọi thứ đều quan trọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but he may not be alive.

越南语

nhưng cụ nội cô không còn sống đâu đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this place may not be heaven

越南语

nơi này không phải thiên đường

最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:

英语

i may not be able to kill you.

越南语

ta không thể giết ngươi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

your prison may not be adequate?

越南语

!"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

- you may not be going anywhere.

越南语

tôi không tin là cậu có thể đi đâu được. có đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

may or may not be important to him.

越南语

có thể quan trọng hoặc không đối với ông ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i may not be the town hero, maria...

越南语

anh có thể không phải người hùng của thị trấn, maria...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

..and unfortunately, they may not be the last.

越南语

rủi thay, có thể đó không là những người cuối cùng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it may not be as long as you think.

越南语

it may not be as long as you think. Điều đó không giống như anh nghĩ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

next time, i may not be able to help you.

越南语

lần sau, tôi có thể ko giúp nổi cô đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

alcohol may not be consumed on the premises.

越南语

rượu mạnh không được phép uống ngay tại cửa hàng.

最后更新: 2014-05-18
使用频率: 1
质量:

英语

he is, but he may not be working alone.

越南语

phải nhưng có thể không chỉ có mình hắn đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

basic geometry, pal. it may not be possible.

越南语

theo hình học cơ bản, con yêu, thì chẳng thể bỏ nó vào được đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he may not be prepared for a direct assault.

越南语

hắn có thể vẫn chưa chuẩn bị cho một cuộc tấn công.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

flying may not be my thing, but walking is.

越南语

hãy nghe tôi nói.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the radius may not be smaller than the hole radius.

越南语

có lẽ bán kính không phải nhỏ hơn tia lỗ.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,925,340 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認