您搜索了: which will start (英语 - 越南语)

英语

翻译

which will start

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

"who will start?

越南语

"ai sẽ là người bắt chính ư?

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

which will it be?

越南语

sẽ là cái nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- it will start now.

越南语

buổi hoà nhạc bắt đầu rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- which will it be?

越南语

chọn đi, moses.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he will start today.

越南语

tôi định ngay hôm nay sẽ bắt đầu chụp ảnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so which will it be?

越南语

vậy anh chọn khẩu nào đây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

maybe i will start it

越南语

biết đâu chính tôi sẽ bắt đầu chuyện đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- opening rounds will start

越南语

vòng khai mạc sẽ bắt đầu cô sẽ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you will start school tomorrow

越南语

từ mai con sẽ bắt đầu đi học.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i will start to say things.

越南语

sẽ nói rất nhiều điều.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i will start the attack immediately

越南语

tôi phải phản công.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

his system will start to crash.

越南语

các hệ cơ quan bắt đầu bị phá hủy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

okay, tomorrow we will start working.

越南语

sáng mai chúng ta sẽ vào việc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i will start with your son first.

越南语

tôi sẽ giết con trai cậu trước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

finn, we will start with three seconds.

越南语

finn, bắt đầu với 3 giây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

stauffenberg will start once everyone is present.

越南语

stauffenberg sẽ hành động ngay khi tất cả các đông đủ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- we have to go now, it will start soon.

越南语

- chúng tôi phải đi ngay, sắp bắt đầu rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-press conference will start in 20 minutes.

越南语

hân hạnh gặp cô. có vài việc tôi muốn anh được biết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if you don't, interest will start accumulating.

越南语

nếu không trả, chúng tôi sẽ bắt đầu tính thêm tiền phạt

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

now let's open, and who will start us off?

越南语

bây giờ, hãy khai trương, và ai sẽ trả giá đầu tiên?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
9,179,739,893 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認