您搜索了: why didn't you see my call or message (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

why didn't you see my call or message

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

why didn't you call or something?

越南语

tại sao em không gọi điện?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

why didn't you?

越南语

"tại sao cậu không?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

why didn't you come to see me?

越南语

chuyện gì vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

why didn't you run

越南语

tại sao bạn không chạy đi

最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

and why didn't you?

越南语

sao anh không làm vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so... why didn't you?

越南语

vậy, tại sao mày lại không như vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- then why didn't you--

越南语

- vậy tại sao cậu không...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but why didn't you answer my calls?

越南语

nhưng sao con không trả lời?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"why didn't you enlist?"

越南语

sao anh không đăng ký?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

- why didn't you? because...

越南语

Đằng sao 20 cái hàng rào à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- don't you see, my darling?

越南语

- bộ ngươi không thấy sao, anh yêu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you see my boy?

越南语

thấy các chàng trai của tôi không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you see my skin here

越南语

bạn xem da của tôi nè

最后更新: 2021-10-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you see my face?

越南语

có nhìn thấy chú không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do you see, my king?

越南语

thấy chưa, vua của ta?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can you see my fanny?

越南语

có thấy gì không nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

well, you see, my parents.

越南语

vâng, ông cũng biết, đó là cha mẹ tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- can you see my pussy?

越南语

- anh có nhìn thấy lìn tôi không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how can you see my instagram?

越南语

sao bạn thấy được instagram của mình

最后更新: 2021-07-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

alex: did you see my glasses?

越南语

có thấy kính tôi đâu không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,724,528,858 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認