来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
pick up my hat.
Ê, langston!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
why not lust call him?
tại sao cậu không gọi cho ông ta?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's not my call.
nó không phải ý của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ill show u my everything pick up my call
tôi cho thấy tất cả mọi thứ của tôi lấy của tôi
最后更新: 2020-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
pick up.
trả lời đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
my call?
quyết định của tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- okay, pick up my books.
- Được rồi, nhặt sách của mình lên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- pick up my dick, please!
- nhặt của quý của tao lên đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'll pick her up my self.
tôi sẽ tự đón cổ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have to pick up my daughter.
tôi phải đi đón con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
receive my call
Đừng lo, chúng ta sẽ gặp lại nhau.
最后更新: 2022-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
i just wanna pick up my money.
tao chỉ muốn thu tiền của mình thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gotta pick up my money, bitch.
phải đi thu tiền của tôi rồi, con khốn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- wait for my call.
- chờ điện thoại của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm going to pick up my daughter
tôi đang ở trường học
最后更新: 2021-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm going to pick up my coat.
thôi bỏ cà-phê đó đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
please picup my call
hãy gọi cho tôi
最后更新: 2020-03-21
使用频率: 1
质量:
参考:
- i did not pick it!
- tớ có chọn đâu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- it wasn't my call.
- tôi không được quyết định.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
any way i can pick up my check before i go?
Ông có thể cho tôi nhận lương trước khi đi không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: