来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
you are not listening to me.
anh không nghe tôi thì có.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
why do you come back to me?
tại sao em quay lại với anh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what your problem why u are not replying me
vấn đề của bạn là gì tại sao bạn không trả lời tôi
最后更新: 2021-12-23
使用频率: 1
质量:
参考:
you come back to me.
quay về với tôi mau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you get back to me?
anh sẽ quay lại chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and then you are gonna come back to me.
rồi anh sẽ quay về với em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- why you lie to me? !
- tại sao bố nói dối con , bố?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you'll come back to me.
anh sẽ quay lại với ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he brought you back to me.
ngài đưa anh trở lại với tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
are you talking back to me?
anh #273;#225;m tr#7843;
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you are not...
- anh không ... - sao chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you are not!
- cậu không làm được đâu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
come back to me.
hãy trở lại với tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i wonder why you are not online
đừng hiểu nhầm ý tôi
最后更新: 2015-06-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- come back to me.
- trở về với em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but come back to me.
nhưng phải quay về với em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and... come back to me.
và... quay lại với em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- say it back to me.
- nhắc lại nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- give it back to me!
- trả nó lại cho con !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bring her back to me!
Đem nó về cho ta!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: