来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
you already broke me.
Ông đã hạ gục tôi rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
why you miss me
bạn nên nhớ bạn gái của bạn
最后更新: 2021-12-18
使用频率: 1
质量:
参考:
they broke me.
chúng đập bể tôi rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you broke it !
- anh làm gãy nó rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you broke in?
- anh đột nhập sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you broke your promise with me.
anh đã thất hứa với em.
最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:
参考:
you broke the code.
cha đã giải được nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no, he broke me.
không, hắn đã nghiền nát anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you broke her nose.
-anh đấm vỡ mũi cô ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- wait. you broke it.
- Đợi đã, cậu phá hỏng nó rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you broke my cello
anh đập vỡ cây đàn của tôi chỉ vì anh có một giấc mơ? không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you broke my heart.
anh làm tôi thất vọng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he broke me, claire.
hắn đã nghiền nát anh, claire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you broke your promise.
- Ông đã không giữ lời hứa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- so you broke his nose?
- nên em đánh dập mũi hắn à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- why you don't tell me?
- sao chú không nói cho cháu biết?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you broke my 'smolder'.
cô phá tan ánh nhìn quyến rũ của tôi rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
shut up! you broke his head.
cậu đánh vỡ đầu nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you broke the rules, man.
- anh đã phá luật. - quên nó đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- so, you broke your record!
- vậy, mày đã phá kỷ lục rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: