您搜索了: will i receive the gift again? (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

will i receive the gift again?

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

will i see you again?

越南语

anh sẽ gặp lại em chứ ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- will i see you again?

越南语

- tôi sẽ gặp lại cô chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so when will i receive it?

越南语

最后更新: 2020-11-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- when will i see you again?

越南语

- chừng nào tôi được gặp lại cô?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i receive from the englishman.

越南语

tôi nhận được từ một người anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i receive you

越南语

tôi nghe rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i receive you

越南语

- nghe rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i receive information

越南语

tôi nhận thông tin.

最后更新: 2019-05-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i accepted the gift.

越南语

tôi đã chấp nhận món quà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the gift.

越南语

món quà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i'm bagging the gift.

越南语

- anh sẽ đi gói quà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i just don't have the gift.

越南语

tôi không có khả năng đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

dee, receive the military tally!

越南语

Địch nhân kiệt. hãy nhận lấy lệnh phù này!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i didn't choose the gift, elsa.

越南语

tôi không lựa chọn năng lực đó, elsa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- she got the gift?

越南语

- anh nhận được quà rồi chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he has the gift.

越南语

nó có món quà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thanks for the gift

越南语

cảm ơn vì những món quà

最后更新: 2020-03-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

that's the gift.

越南语

Đó là món quà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

after his inspection here, the minister will receive the president of boungawa.

越南语

sau khi thanh tra nơi này, ngài bộ trưởng sẽ tiếp kiến tổng thống boungawa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you have the gift of life.

越南语

anh có quà tặng của cuộc sống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,775,752,245 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認