来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tomorrow's okay.
ngày mai cũng được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we'll play tomorrow.
ngày mai chúng tôi sẽ chơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we do it tomorrow, okay?
ngày mai mình làm việc này, được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- but please come tomorrow, okay?
- giờ cháu phải đi,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- first thing tomorrow. okay.
-Điều đầu tiên phải làm cho ngày mai. .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'll see you tomorrow. - okay.
hẹn gặp cậu ngày mai Được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mind will play tricks.
trí óc đang lừa gạt anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
is that the song you're gonna play tomorrow?
bài anh định chơi ngày mai đấy à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we will play later, yes?
chúng ta sẽ chơi sau nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mrs hudson will play hell.
bà hudson sẽ nổi điên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- my dreidel i will play!
- Đồ của tôi sẽ chơi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he will play divinely, my dear.
nó sẽ chơi một cách siêu phàm, em yêu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will play a little louder.
tôi sẽ chơi lớn hơn nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
when the cat is away, the mice will play
vắng chủ nhà, gà mọc đuôi tôm.
最后更新: 2020-03-13
使用频率: 1
质量:
when the cat's away the mice will play
vắng chủ nhà gà mọc đuôi tôm
最后更新: 2014-10-27
使用频率: 1
质量:
when the cat's away, the mice will play
vắng chủ nhà, gà vọc niêu tôm
最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:
and if you do not take me, who will play against ?
nếu không cho tôi theo, thì anh sẽ đấu với ai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and as slaves, you will play to the death!
là nô lệ, các cậu sẽ chơi cho đến chết!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will play, but please don't make me sing.
em sẽ chơi đàn, nhưng đừng bắt em hát nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and if i ever meet her with her boobies i will play!
và nếu mình được gặp nàng với cặp bưởi, mình sẽ chơi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: