来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
can you friendship with me
bạn có thể kết bạn với tôi không
最后更新: 2021-09-05
使用频率: 1
质量:
参考:
will you come with me
tôi muốn bạn mơ về tôi
最后更新: 2024-03-31
使用频率: 2
质量:
参考:
will you come with me?
anh có đi với tôi không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- will you come with me?
- liệu cậu có đi với tớ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
will you argue with me?
khi nào cậu mới chịu bật lại tôi đây?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- will you just come with me?
- cậu đi với tớ chứ? - không,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
will you go there with me?
bạn sẽ đến đó với tôi chứ?
最后更新: 2012-02-23
使用频率: 1
质量:
参考:
friendship with you.
tình bạn của ông ấy với bà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- will you have dinner with me?
cô đi ăn tối với tôi được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
why will you not converse with me?
tại sao ngài không nói gì với tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i... will you come along with me?
em... em đi cùng anh chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- or will you not go out with me?
- hay không đi chơi cùng anh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
algren-san, will you come with me?
algren-san, ông đi theo tôi chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
will you come with me to catch them?
các cậu đi zới tôi bắt hắn không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
acerbo, will you do business with me?
acerbo, cùng hợp tác chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- when will you stay the night with me?
- chừng nào thì em ở lại đêm với anh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
will you come down to that depot with me?
Ông tới nhà ga đó với tôi không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
or "will you come with me to d.c."?
hay là "em sẽ đi cùng anh đến dc chứ"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
i want to friendship with you
vâng ạ
最后更新: 2020-04-22
使用频率: 1
质量:
参考:
will you go out with me on saturday night?
cậu sẽ đi chơi với mình vào tối thứ 7 chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: