来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
you go inside.
Ông vô trong đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
go inside.
vào trong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
will you go?
cậu đi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
emmett, you go inside.
emmett, cháu vô trong nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- didn't you go inside?
nó có vào nhà không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
when will you go?
chừng nào anh đi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
why don't you go inside.
cô cứ vào trong trú mưa đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
where will you go?
anh sẽ đi đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
let's go inside.
cô trông giống...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- where will you go?
anh sẽ định đi đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and then you go inside, but slowly.
và rồi ngươi đâm vào, nhưng từ từ thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
when will you go abroad?
khi nào ông xuất ngoại?
最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:
anthony. why don't you go inside?
vào đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
will you go there with me?
bạn sẽ đến đó với tôi chứ?
最后更新: 2012-02-23
使用频率: 1
质量:
now, will you go out with me?
nào, em đi chơi với anh chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sean, will you go and get mum?
- sean, anh đi gọi mẹ đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what time will you go to sleep?
thông thường mấy giờ bạn sẽ ngủ
最后更新: 2020-02-27
使用频率: 1
质量:
参考:
now, will you go swimming with me?
bây giờ, cô có đi bơi với tôi không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- will you go back to the territory?
Ông quay về Địa hạt sao? tôi không biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
will you go penguin sledding with me?
cậu có đi trượt tuyết với chim cánh cụt cùng tớ không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: