来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
wipe
chùi
最后更新: 2016-10-19 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
wipe.
khoan đã.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
wipe down
chùi bên dưới
最后更新: 2012-05-03 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
wipe right
chùi bên phải
wipe them out.
quét sạch chúng đi.
wipe down this!
mà cọ cái này này.
wipe 'em out.
quét sạch chúng.
hey, ass-wipe.
này dở hơi.
bar wipe effect
hiá»u ứng quét trang trình diá» n
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
and wipe your nose.
chúc may mắn. và nhớ chùi mũi.
here. wipe your face.
Đây, lau mặt đi
- wipe your mouth.
fletcher, lau miệng đi con.
get up, ass-wipe.
Ổn cái mông mày
barn door wipe effect
just wipe everyone out.
- cứ thanh toán hết bọn chúng.
now, wipe them tears.
lau nước mắt đi.
don't wipe it off.
Đừng chùi.
double fan wipe effect
happy now, ass-wipe?
hạnh phúc chưa, đồ con lợn?
before the security wipe?
trước khi bị tẩy não ấy?