来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
you a good job
anh mới làm tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i get you a job.
tớ sẽ tìm việc làm cho cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wish you a pleasant trip
chúc bạn đi du lịch vui vẻ tới việt nam lần tới
最后更新: 2022-03-17
使用频率: 1
质量:
参考:
i wish you a good exam.
chúc em thi tốt nhé
最后更新: 2023-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
he offer you a job?
Ông ấy đề nghị anh một công việc?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he'll give you a job.
hắn sẽ cho chị một việc làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
wish you a happy birthday
chúc bạn sinh nhật vui vẻ hạnh phúc
最后更新: 2021-01-07
使用频率: 1
质量:
参考:
father found you a job.
cha con đã tìm cho con 1 công việc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
wish you luck
chúc bạn may mắn
最后更新: 2021-05-24
使用频率: 1
质量:
参考:
i wish you a pleasant afternoon
mong được phản hồi sớm nhất từ bạn
最后更新: 2022-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
goodbye, wish you a happy live
tớ yêu bạn
最后更新: 2021-05-17
使用频率: 1
质量:
参考:
- i wish you...
-em ước gì anh có thể nhìn thấy chính mình lúc này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
wish you have fun
chúc bạn chơi vui vẻ
最后更新: 2020-07-25
使用频率: 1
质量:
参考:
i wish you gone.
tôi ước anh đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
wish you a hundred years of happiness
chúc bạn hạnh phúc
最后更新: 2020-02-09
使用频率: 1
质量:
参考:
- we wish you luck.
- chúc anh may mắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
wish you health me
chúc bạn sức khỏe
最后更新: 2021-07-01
使用频率: 1
质量:
参考:
"wish you were here."
"Ước gì anh ở đây."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
i wish you a pleasant journey to vera cruz.
chúc cô một chuyến đi vui vẻ tới vera cruz.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
your children want to wish you a merry christmas
bọn trẻ chúng tôi muốn chúc bạn một giáng sinh vui vẻ
最后更新: 2020-12-25
使用频率: 1
质量:
参考: