来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
wish you good health.
chúc các con sức khỏe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- wish you good health!
thân thể khỏe mạnh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wish you health me
chúc bạn sức khỏe
最后更新: 2021-07-01
使用频率: 1
质量:
参考:
good health
chúc may mắn và chúc năm mới dồi dào sức khỏe!
最后更新: 2022-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
good health.
chúc sức khỏe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
wish you good health and study we
chúc bạn jan grasya sức khỏe nhé
最后更新: 2023-07-01
使用频率: 1
质量:
参考:
you wear them in good health.
cô đeo chúng khi vẫn còn vô cùng khỏe mạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
well, you're in good health.
trông anh khỏe đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i wish you health and happiness
chúc bạn sức khoẻ và hạnh phúc
最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
wishing good health
choc may mắn
最后更新: 2024-02-10
使用频率: 1
质量:
参考:
- i wish you health, your majesty.
- chúc bệ hạ an khang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you good?
- cậu ổn chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
i wish you a good exam.
chúc em thi tốt nhé
最后更新: 2023-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- you good?
- bạn vui chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's in good health.
Ổng khỏe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
wish you luck
chúc bạn may mắn
最后更新: 2021-05-24
使用频率: 1
质量:
参考:
spend it in good health.
tiêu cho hẳn hoi vào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
to your very good health, sir.
chúc sức khỏe ông, sếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i wish you...
-em ước gì anh có thể nhìn thấy chính mình lúc này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
wish you a good night conditioner
bụi tối an lành
最后更新: 2014-04-26
使用频率: 1
质量:
参考: