您搜索了: witchcraft (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

witchcraft

越南语

thuật phù thủy

最后更新: 2015-06-06
使用频率: 22
质量:

参考: Wikipedia

英语

witchcraft.

越南语

bị trúng bùa của phù thủy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

witchcraft, james?

越南语

yêu thuật hả, james?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

-this is witchcraft!

越南语

- Đây là trò ma thuật!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

ungodliness... and witchcraft.

越南语

và làm những trò phù thủy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

oh, oh, it's witchcraft!

越南语

Ôi, ôi, đó là phù phép!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

witchcraft is an evil, father.

越南语

quỷ thuật là một con quái vật thưa cha. nhưng bất công cũng vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- people whisper of witchcraft.

越南语

- người ta thì thào với nhau về phù thủy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

he's also protected by witchcraft.

越南语

hắn cũng được phù thủy bảo vệ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

i have witnessed what witchcraft can do.

越南语

ta đã chứng kiến những gì quỷ thuật có thể làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

palace full of witchcraft and wizardry?

越南语

một lâu đài đầy rẫy những ma thuật ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

anything else would be called witchcraft.

越南语

bất kỳ những cách nào khác đều bị gọi là ma thuật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

it's not as if it's witchcraft.

越南语

nó đâu phải là tà thuật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

i hereby arrest you... on the charge of witchcraft.

越南语

ta tuyên bố bắt giam ngươi vì đã thi hành phép phù thủy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

as if they have been trying some native witchcraft on him.

越南语

như là họ đã dùng ma thuật đối với ổng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

spreading rumors of ghosts and witchcraft, death penalty!

越南语

tuyên truyền mê tín dị đoan, chém!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

it was just pigs fat, not witchcraft, i swear it! priest.

越南语

con có làm thuốc mỡ nhưng chỉ là mỡ lợn không phải bản giao kết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

you have all been found guilty of witchcraft and consorting with the devil.

越南语

chỉ có chúa mới cứu được chúng! các ngươi bị quy kết là phù thủy và cấu kết với ma quỷ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

i also know enough about witchcraft to recognize the ingredients of a spell.

越南语

tôi cũng đủ biết mấy thứ về phù thủy để nhận ra chúng là thành phần của một câu chú.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

imagine the reaction of the people were she not be found guilty of witchcraft.

越南语

cha có lường trước được phản ứng của dân chúng nếu không thể kết tội phù thủy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,799,608,430 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認