您搜索了: work as a team to build up, maintain (英语 - 越南语)

英语

翻译

work as a team to build up, maintain

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

to build up arm strength.

越南语

Để luyện sức mạnh cho cánh tay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- maybe you work as a team.

越南语

- cô luôn kết hợp với mọi người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- as a team.

越南语

- như một đội.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

as a team, boys!

越南语

tập trung vào

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the three brothers work as a team.

越南语

3 anh em làm thành 1 đội.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all right, as a team.

越南语

thôi được, như một đội.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i work as a headhunter.

越南语

tôi là kẻ săn đầu người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and a team to pull it?

越南语

tôi có thể mua mọi thứ tôi cần.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we must fight as a team

越南语

chúng ta phải chiến đấu như là một đội

最后更新: 2014-11-02
使用频率: 1
质量:

英语

you gotta have something to build up your strength.

越南语

Ông phải ăn gì đó cho lại sức chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i work as a public servant

越南语

tôi làm công chức nhà nước

最后更新: 2023-12-02
使用频率: 1
质量:

英语

all of us together, as a team!

越南语

tất cả, như 1 nhóm vậy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i want to work on it with her as a team because i...

越南语

tôi nghĩ là do cô ấy phải tìm thêm thông tin, và tôi luôn muốn được làm việc với cô ấy như 1 đội tôi hi vọng là sẽ tạo lại đươc mối quan hệ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

prepare to work as a criminal record

越南语

về nhà trễ

最后更新: 2019-07-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i work as an trainees as a waiter at

越南语

công việc của tôi hằng ngày tại khách sạn là

最后更新: 2021-05-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

dave and chuck working together as a team.

越南语

dave and chuck làm việc cùng nhau giống như một đôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but the killers work as a team, with fresh ones replacing the outriders in relays.

越南语

nhưng những tên sát thủ hoạt động theo nhóm, với con mới thay thế con cũ trong các cuộc tạm nghỉ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i like to think of all of us as a team.

越南语

tôi thích coi chúng ta như là một đội.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

well, i'm goin' to work as a cowboy now.

越南语

bây giờ tôi sẽ đi làm một chàng cao bồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

guy i know is putting together a team to swipe them.

越南语

một người bạn tôi đang lập 1 đội để chôm những chiếc xe đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
9,166,478,576 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認