来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
workshop
phân xưởng
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
main workshop
phân xưởng chính
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
production workshop
phân xưởng chính
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
workshop chavez.
tiệm chavo
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
area of workshop:
diện tích nhà xưởng sử dụng:
最后更新: 2019-03-06
使用频率: 2
质量:
- interesting workshop.
- cũng thú vị đấy - Ừ, chúng tôi đã làm nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cmp – phylon workshop
xƯỞng cmp – phylon
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
chavez's workshop.
tiệm chavo đây. Ông đúng đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chavo's workshop.
- tiệm chavo. rigo đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
workshop of the isprs.
workshop of the isprs.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
the workshop will cover:
buổi hướng dẫn sẽ bao gồm các chủ đề:
最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量:
-what about the workshop?
- vâng thưa ngài . - tối nay .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i made it in the workshop.
tôi làm trong xưởng gỗ đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- deon wilson to the workshop.
- deon wilson xuống xưởng ngay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
project launch workshop (plw)
hội thảo công bố dự án
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
then he goes out from the workshop.
rồi đi ra từ xưởng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so this'll be my workshop now.
vì thế đây là sẽ là xưởng of chú.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
consider my workshop your new playhouse.
cứ coi xưởng của tôi như sân chơi của cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the exploding chest, in my workshop.
làm nổ tung ngực trong xưởng của ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gift will be presented on the workshop day.
quà tặng sẽ được gửi tới người tham dự trong buổi hướng dẫn.
最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量: