来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
to write in!
Để viết ở đó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in full
ghi tên (tín dụng thư).
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
in full.
Đầy đủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
paid in full?
Đã trả tiền hết à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-write in capital letters.
-vâng, tôi đâu có ngạc nhiên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in full force
vẻ đẹp hùng vĩ
最后更新: 2022-05-31
使用频率: 1
质量:
参考:
you should write in english.
@ title
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
paid in full, son.
kiếm ra tiền nhá
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- in full uniform.
Đang mặc quân phục.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
also, continue to write in this way
cừ lắm. còn nữa, lần sau cứ viết tiếp kiểu này nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and write in big, clear letters...
và vẽ thật to, thật rõ ràng chữ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
launch in full screen
khởi chạy trên toàn màn hình
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
i am in full command.
tôi không làm chủ được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
pay her, now and in full.
Đưa tiền cho cô ta, làm luôn và đưa đầy đủ tiền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
see they're paid in full.
trả tiền đầy đủ cho họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
to pay up shares in full
nộp đầy đủ tiền cổ phần
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
carpocalypse is in full swing.
xin chào los angeles. "ngày tàn giao thông" đang diễn ra căng thẳng .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
in full view of 50 windows?
dưới sự quan sát của 50 cái cửa sổ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i have repaid my debt in full
tôi đã trả món nợ của tôi đầy đủ rồi nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
no problem you can write in vietnamese and i will translate
nguồn lực nhân sự bên ấy thế nào ạ
最后更新: 2021-07-21
使用频率: 1
质量:
参考: