您搜索了: wrong (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

wrong

越南语

sai

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:

英语

wrong.

越南语

sai rồi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:

英语

wrong!

越南语

- lầm to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- wrong.

越南语

- nhầm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"wrong"?

越南语

sai ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

half wrong.

越南语

nhầm một nửa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

uh, wrong.

越南语

- uh, nhầm rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"go wrong"?

越南语

"có trục trặc"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

wrong order

越南语

tôi đang ở xe của bạn

最后更新: 2022-04-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

heart wrong.

越南语

con tim sai lầm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm wrong

越南语

hay dua anh ve di throng oi a say roi

最后更新: 2022-02-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

wrong? nothing.

越南语

không có gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what's wrong?

越南语

co ban roi

最后更新: 2017-05-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"wrong brother."

越南语

"người anh em chọn bị nhầm"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

- what's wrong?

越南语

- có à? - sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

something's wrong.

越南语

có chuyện gì đó không ổn rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what? what's wrong?

越南语

sao thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,941,159 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認