您搜索了: wrong number (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

wrong number.

越南语

(man speaking in middle eastern dialect) nhầm máy nhá. (continues speaking)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-wrong number.

越南语

nhầm số.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

wrong port number.

越南语

số hiệu cổng không đúng.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

what wrong number?

越南语

lừa cái gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

another wrong number?

越南语

lại nhầm số nữa à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

hold it. wrong number!

越南语

câu chuyện nhầm số mà anh nói với mọi người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-wrong number, ma'am.

越南语

phải...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have the wrong number

越南语

tôi gọi lầm số

最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:

英语

it was a wrong number.

越南语

gọi nhầm số thôi mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it was a wrong number!

越南语

gọi nhầm số mà!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's a wrong number.

越南语

-nhầm số rồi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- it's a wrong number.

越南语

-Đây là nhầm số rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i dialed the wrong number

越南语

tôi đã quay nhầm số

最后更新: 2014-09-09
使用频率: 1
质量:

英语

i must have the wrong number.

越南语

tôi phải có số sai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

wrong!

越南语

nhầm rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- wrong.

越南语

- nhầm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- wrong?

越南语

- không đúng à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i don't know. wrong number.

越南语

- tôi không biết, anh ta nhầm số.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he'd dialled the wrong number.

越南语

anh ta gọi nhầm số.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- sorry, wrong number! - help me!

越南语

- tôi đang bị giam giữ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,777,252,156 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認