来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phone number
số Điện thoại
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
phone number.
số điện thoại đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
add phone number
thêm số điện thoại
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
cell phone number.
số di động.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no phone number?
không để lại số điện thoại sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[07] phone number
[07] Điện thoại
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
invalid phone number
vui lòng nhập tên!
最后更新: 2021-06-26
使用频率: 1
质量:
参考:
a cell phone number?
một số điện thoại à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
apna phone number de do
số điện thoại apna de do
最后更新: 2021-06-09
使用频率: 1
质量:
参考:
give me your phone number.
cho anh số em đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what is your phone number?
số điện thoại của bạn số mấy?
最后更新: 2018-06-24
使用频率: 1
质量:
参考:
-give me your phone number.
- cho anh xin số điện thoại đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you got a phone number?
em lấy được số điện thoại không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
give me my cell phone number
Đưa cho tôi điện thoại di động số
最后更新: 2023-05-17
使用频率: 2
质量:
参考:
leave him the phone number.
cho hắn ta số điện thoại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a phone number, an address...
một số điện thoại, một địa chỉ....
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- here is my cell phone number.
- Đây là số điện thoại của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
why do you have my phone number
làm thế nào bạn có số điện thoại của tôi
最后更新: 2023-05-18
使用频率: 1
质量:
参考:
a phone number will do nicely.
số điện thoại là tốt rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
please leave your phone number?
cô giáo khó chịu
最后更新: 2022-08-08
使用频率: 1
质量:
参考: