您搜索了: xóa bài viết (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

xóa bài viết

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

tôi viết nhầm

越南语

không sao tôi vui vì điều đó mà

最后更新: 2020-05-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

f8 xóa phụ lục

越南语

f8 delete

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

ngày xóa c.từ

越南语

deleted date

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

đưng viết chữ f anh

越南语

em biết tiêng viết thôi

最后更新: 2021-01-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

xin lỗi, tôi viết nhầm

越南语

最后更新: 2020-08-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

em biết tiêng viết thôi

越南语

em biết tiêng viết thôi

最后更新: 2021-01-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

có chắc chắn xóa không?

越南语

are you sure you want to delete stock transfer in transaction?

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

b.t.k. viết tắt của

越南语

b.t. kurstaki (một chủng bacillus thuringiensis)

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

không thể xóa chứng từ này

越南语

can not delete this voucher

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

À, bạn viết gì tôi không hiểu ?

越南语

do you want to recover your account is your account hacked or disable

最后更新: 2022-07-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

không xóa chứng từ ở trạng thái này

越南语

can not delete voucher on this status

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

khi xóa sẽ xóa cả phiếu nhập điều chuyển.

越南语

post to other transactions

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

không thể xóa, chứng từ này đã được thanh toán hoặc phân bổ

越南语

can not delete this voucher, it has been received or paid

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

không thể xóa hóa đơn này, Đã có chứng từ thanh toán cho hĐ này

越南语

cannot delete this voucher, it has been received or paid

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

không thể xóa phiếu chi này, chứng từ này đã được thanh toán hoặc phân bổ

越南语

can not delete this voucher, it was received or paid.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

không thể xóa chứng từ này, đã có chứng từ thanh toán cho hĐ này.

越南语

can not delete this voucher, it was received or paid.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

sau khi hoàn thành khoản khấu trừ, bên b có trách nhiệm xóa nghĩa vụ bồi thường cho bên a.

越南语

nghĩa vụ bồi thường cho bên a

最后更新: 2018-11-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

f3 - sửa phân bổ, f4 - thêm, f8 - xóa, f9 - phân bổ, ctrl+tab - ra khỏi chi tiết

越南语

f3 - edit allocated, f4 - new, f8 - delete, f9 - allocate, ctrl+tab - exit grid

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,702,781 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認