您搜索了: xem ảnh tương tự khác (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

xem ảnh tương tự khác

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

để tránh việc tương tự xảy ra

越南语

lỗi đánh máy

最后更新: 2020-10-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn

越南语

bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn

最后更新: 2021-04-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mật khẩu tối thiểu phải từ 6 ký tự, phải có số và chữ, phải có một chữ hoa, phải có ký tự khác ngoài số và chữ

越南语

password must consist of at least 6 characters in both numbers and letters with 1 upper-case letter and other characters except numbers and letters

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

hơn thế nữa, những chi phí đầu tư trên là mức khấu trừ được ghi thành nhiều khoản khác nhau, đối với người nộp thuế phi doanh nghiệp thì không được khấu trừ trong việc tính toán mức thuế tối thiểu tương tự phải đóng đối với người nộp thuế.

越南语

moreover, such investment expenses are miscellaneous itemized deductions which are not deductible by a non-corporate taxpayer in calculating such taxpayer’s alternative minimum tax liability.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

Đối với nhiều bộ luật, chiến lược quốc gia, kế hoạch hành động quốc gia và các văn bản pháp lý khác có liên quan và/hoặc đến hoạt động chỉ đạo các hoạt động tương tự đối với vấn đề thích nghi và cắt giảm khí nhà kính, kế hoạch ndc có cơ sở pháp lý vững chắc được xây dựng và triển khai.

越南语

Đối với nhiều bộ luật, chiến lược quốc gia, kế hoạch hành động quốc gia và các văn bản pháp lý khác có liên quan và/hoặc đến hoạt động chỉ đạo các hoạt động tương tự đối với vấn đề thích nghi và cắt giảm khí nhà kính, kế hoạch ndc có cơ sở pháp lý vững chắc khi được xây dựng và triển khai.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

tương tự, cục nhập tịch và di trú hoa kỳ có thể tạm ngừng toàn bộ đề nghị liên quan đến chương trình eb-5 nhằm xem xét những vấn đề chính sách liên quan đến thời hạn đơn, tài trợ bắc cầu, kế hoạch kinh doanh của đơn, hoặc ảnh hưởng từ kinh tế và việc phân tích công tác tạo việc làm mới, mà những điều này có thể làm chậm trễ thời gian xử lý và xem xét kiến đơn của nhà Đầu tư.

越南语

similarly, uscis may put an entire eb-5 program offering on hold to consider policy issues related to, among other things, the terms of the offering, any bridge financing, the eb-5 business plan for the offering, or the economic impact and job creation analysis for the offering, which may delay adjudication of i-526 petitions submitted by investors in the offering significantly.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,035,973,047 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認