您搜索了: yêu cầu của bạn tới google (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

yêu cầu của bạn tới google

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

sl yêu cầu

越南语

order q'ty

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:

英语

sừng của bạn?

越南语

sừng gì bạn

最后更新: 2023-10-31
使用频率: 1
质量:

英语

người yêu cầu

越南语

requisitioned by

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

yêu cầu đơn phương

越南语

yêu đơn phương

最后更新: 2020-12-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

gửi cho tôi ảnh của bạn

越南语

gửi cho bạn ảnh của tôi

最后更新: 2021-03-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- các hồ sơ khác theo yêu cầu của bidv ban mê.

越南语

- other files required by bidv ban me.

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cảm ơn lời hỏi thăm của bạn

越南语

最后更新: 2021-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chuyến đi của bạn dài bao lâu

越南语

how long is your trip?

最后更新: 2021-10-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn

越南语

bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn

最后更新: 2021-04-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

gửi cho tôi hình ảnh nghịch ngợm của bạn

越南语

này trai đẹp, gọi cho tôi nhé.

最后更新: 2019-12-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cho tôi mượn bút của bạn được không?

越南语

đường bộ

最后更新: 2020-02-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

số lượt nhập giftcode của bạn đã đạt giới hạn

越南语

số lượt nhập giftcode của bạn đã đạt giới hạn

最后更新: 2021-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

nhìn có vẻ trưởng thành so với tuổi của bạn ấy

越南语

trang phục lịch sự và gọn gàng

最后更新: 2021-09-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn bao nhiêu tuổi? công việc của bạn là gì?

越南语

tôi đến từ Ấn Độ rất vui được gặp bạn

最后更新: 2022-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tôi muốn là bạn thân của bạn, bạn dạy tôi nói tiếng anh tốt hơn

越南语

Đây là số của tôi: 0966366929, bạn viết thì tôi hiểu, tôi nói tiếng anh kém

最后更新: 2022-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

kỹ thuật chơi đàn guitar của bạn tốt quá. tôi rất thích sound của bạn

越南语

最后更新: 2024-01-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

vì feng nói bạn không có thời gian nên tôi nghĩ tôi đã làm mất thời gian của bạn , tôi giận dỗi

越南语

và bạn cũng không quan tâm tại sao tôi không trả lời

最后更新: 2022-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cảm ơn bạn đã liên hệ với chúng tôi. chúng tôi đã nhận được tin nhắn của bạn và sẽ sớm trả lời.

越南语

最后更新: 2023-06-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

có thể yêu cầu khoản nợ bổ sung để phục vụ giai đoạn hoàn thành dự án hoặc giai đoạn sau khi hoàn thành dự án.

越南语

additional debt may be required for completion of the project or post-completion operations.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

eb-5 sẽ được gia hạn hoặc sẽ có thời hạn vĩnh viễn, và chúng ta không có quyền yêu cầu gia hạn chương trình

越南语

program will be extended or made permanent and we have no control over the extension of the eb-5

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,294,870 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認