您搜索了: yêu cầu phát hành lại séc (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

yêu cầu phát hành lại séc

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

sl yêu cầu

越南语

order q'ty

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:

英语

người yêu cầu

越南语

requisitioned by

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

yêu cầu đơn phương

越南语

yêu đơn phương

最后更新: 2020-12-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ngày yêu cầu từ/đến

越南语

pr date from/to

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

Đóng các yêu cầu sản xuất

越南语

work order close

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

ĐƠn vỊ/ ngƯỜi yÊu cẦu

越南语

applicant:

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

lấy số liệu từ phiếu yêu cầu

越南语

import data from file

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

em yêu

越南语

bạn hát hay

最后更新: 2021-12-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

anh yêu em

越南语

mãi mãi một tình yêu

最后更新: 2021-11-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- các hồ sơ khác theo yêu cầu của bidv ban mê.

越南语

- other files required by bidv ban me.

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

yêu anh không

越南语

最后更新: 2020-06-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

yêu cầu là hoạt động đầu tư đang trong giai đoạn rủi ro.

越南语

investments must remain at risk.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

không hoàn trả lại tiền nếu visa hoặc yêu cầu điều chỉnh tình trạng thường trú bị từ chối.

越南语

no return of funds if visa or adjustment of status is denied.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

tại sao tôi lại yêu nó đến vậy?

越南语

tại sao bạn lại yêu tôi?

最后更新: 2024-02-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

anh hoàn toàn có quyền giận em. nhưng em sẽ không bỏ anh. em sẽ khiến anh yêu em lại từ đầu

越南语

tôi rất hối hận về việc vừa làm

最后更新: 2023-05-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cục nhập tịch và di trú hoa kỳ đặt ra nhiều yêu cầu cần thỏa mã khi tham gia chương trình eb-5.

越南语

the eb-5 program has many requirements that must be met to the satisfaction of uscis.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

visa hoặc yêu cầu điều chỉnh tình trạng thường trú có thể bị từ chối dù cho đơn i-526 được phê duyệt.

越南语

the visa or adjustment of status may be denied notwithstanding i-526 petition approval.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

eb-5 sẽ được gia hạn hoặc sẽ có thời hạn vĩnh viễn, và chúng ta không có quyền yêu cầu gia hạn chương trình

越南语

program will be extended or made permanent and we have no control over the extension of the eb-5

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

trong trường hợp bên mua yêu cầu bên bán hoặc ủy quyền cho bên bán thực hiện việc đăng ký-đăng kiểm xe, bên mua phải thanh toán cho bên bán đầy đủ các khoản lệ phí, chi phí phát sinh liên quan đến việc đăng ký, đăng kiểm lưu hành xe.

越南语

if the purchaser requests or authorizes the seller to proceed registration of automobile, the purchaser shall make full payment of fees arising from the registration of such automobile to the seller.

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

Đây là dấu hiệu chưa hợp lý, chất lượng ngành dịch vụ phát triển chậm, chưa đáp ứng nhu cầu hội nhập.

越南语

it indicated that the development was not reasonable as the development of services quality was slow and not satisfied the requirements of economic integration.

最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,821,818 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認