您搜索了: yes, that's right (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

yes, that's right

越南语

vâng, đúng thế

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

英语

yes, that's right.

越南语

phải, đúng vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

英语

yes that's right.

越南语

Đúng đúng thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- yes, that's right.

越南语

- phải.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- yes, that's right!

越南语

- Đúng rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

ah, yes, that's right.

越南语

anh luôn luôn nói rằng ổng là một người tuyệt vời. phải, đúng vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's right

越南语

doi cha di ban

最后更新: 2024-03-03
使用频率: 1
质量:

英语

that's right.

越南语

- Đúng rồi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

英语

that's right!

越南语

phải! that's right!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- that's right.

越南语

- cataleya ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

robbie yes that's right

越南语

robbie Đúng vậy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

yes, that's right. call me.

越南语

không sai gọi điện cho tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

oh, yes, that's right, thursday.

越南语

Ồ, phải, đúng rồi, thứ năm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

yes, that's right, go sulk, boy!

越南语

Đúng rồi, cứ hờn dỗi ta đi, nhóc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- that' right.

越南语

- 237 ngày ư? - Ðúng thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

ah, yes, that's right, in europe.

越南语

À, phải, đúng vậy, ở châu Âu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- that right?

越南语

- thế sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

yes, that's right, that's correct, sir.

越南语

vâng, đúng thế, đúng thế đấy, thưa sếp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- yes, that's right. but not right away.

越南语

nhưng không phải ngay bây giờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

yes, thats right!

越南语

Đúng thế!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,511,368 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認