来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i am very serious.
em nói thiệt đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
very serious
rất nghiêm trọng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
very serious.
rất nghiêm túc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- very serious.
- phải rất nghiêm chỉnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- yes, it's very serious.
- vâng, rất là nghiêm trọng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and not very serious.
và cũng chẳng tử tế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm very serious
bạn đang tán tỉnh tôi à
最后更新: 2020-05-23
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm very serious.
anh rất là nghiêm chỉnh đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm very serious.
- rất nghiêm túc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a very serious crime.
một tội ác rất nghiêm trọng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
something very, very serious.
chuyện rất nghiêm túc
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hold... still. very serious.
ngồi yên nha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- very serious, very american.
- rất nghiêm chỉnh, rất mỹ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm not joking, i am very serious.
tôi không nói đùa đâu, nghiêm túc đó
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he is very serious-minded
anh ta rất nghiêm chỉnh
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
he is a very serious worker
anh ta làm việc rất nghiêm chỉnh
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
i know it must be very serious.
em biết nó phải rất nghiêm trọng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i am very shy
anh thức khuya thật đấy
最后更新: 2019-12-01
使用频率: 1
质量:
参考:
i am very busy.
tôi rất bận đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but this is a very serious situation.
còn giờ là chuyện rất nghiêm trọng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: