您搜索了: yes thank you (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

yes thank you

越南语

e khỏe

最后更新: 2021-09-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

yes, thank you

越南语

là cái này à? vâng, vâng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

yes, thank you.

越南语

- vâng, cám ơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

英语

- yes, thank you.

越南语

- cám ơn anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

oh yes, thank you.

越南语

- cảm ơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ah, yes, thank you.

越南语

ah, vâng, cảm ơn anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- oh, yes, thank you.

越南语

- vâng, vâng ạ, cảm ơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

— tea? — yes, thank you,

越南语

trà nhé?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

yes thank you very much

越南语

vâng cảm ơn bạn ��

最后更新: 2024-05-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

yes, thank you very much

越南语

tết mua gì ủng hộ em nha

最后更新: 2022-01-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

yes, thank you detective.

越南语

phải, cám ơn vì đã nhắc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

yes, thank you, fowler.

越南语

xin mọi người hãy...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

okay, okay. yes, thank you.

越南语

Được rồi, cám ơn em

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- uh, yes, yes, thank you.

越南语

- À, phải, phải, cám ơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- lovely, yes. - thank you.

越南语

Đừng chờ cửa nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

yes, thank you. thank you.

越南语

vâng, cảm ơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- thank you, yes, thank you.

越南语

- cảm ơn con, cảm ơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thank you, yes, thank you. yes.

越南语

cám ơn, vâng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,953,252,001 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認